TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ GIẢM BÉO
Ảnh của Hán ngữ 193 |
1. 肥胖 féipàng: béo phì
2. 肥胖症 féipàng zhèng: chứng béo phì
3. 健康 jiànkāng: khỏe mạnh
4. 食欲 shíyù: sự thèm ăn
6. 体重指数 tǐzhòng zhǐshù: chỉ số BMI
7. 营养 yíngyǎng: dinh dưỡng
8. 能量 néngliàng: năng lượng
9. 热量 rèliàng: nhiệt lượng
10. 维生素 wéishēngsù: vitamin
11. 蛋白质 dànbáizhí: protein
12. 脂肪 zhīfáng: chất béo, mỡ
13. 消耗 xiāohào: tiêu hao
14. 燃烧 ránshāo: thiêu đốt
15. 消化 xiāohuà: tiêu hóa
16. 甜食 tiánshí: đồ ngọt
17. 淀粉 diànfěn: tinh bột
18. 肠胃 chángwèi: dạ dày
19. 反弹 fǎntán: phản lại
20. 超重 chāozhòng: thừa cân
21. 丰满 fēngmǎn: tròn trĩnh
22. 粗壮 cūzhuàng: mập mạp
23. 矮胖 ǎipàng: béo lùn
24. 增重 zēngzhòng: tăng cân
25. 减重 jiǎnzhòng: giảm cân
26. 减肥 jiǎnféi:giảm béo
27. 节食 jiéshí: ăn kiêng
28. 减肥茶 jiǎnféi chá: trà giảm cân
29. 按摩 ànmó: mát xa
30. 瑜伽 yújiā: yoga
Liên hệ học tiếng trung tại Đà Lạt:
Điện thoại: 0963647738
0 nhận xét