30 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ ĐỒ DÙNG HÀNG NGÀY
Đồ dùng hàng ngày: 日常用品 rìcháng yòngpǐn
1. Hòm thư: 信箱 xìnxiāng
2. Chuông cửa: 门铃 ménlíng
4. Vòng, chùm chìa khóa: 钥匙圈 yàoshi quān
5. Chìa khóa vạn năng: 万能钥匙 wànnéng yàoshi
6. Cái khóa: 锁 suǒ
7. Khóa lò xo: 弹簧锁 tánhuáng suǒ
8. Khóa số: 号码锁 hàomǎ suǒ
9. Chốt sắt cài cửa: 插销 chāxiāo
10. Xích cửa chống trộm: 防盗门链 fángdào mén liàn
11. Ô đi mưa: 雨伞 yǔsǎn
12. Mũ che nắng: 太阳帽 tàiyáng mào
13. Kính râm: 太阳镜 tàiyángjìng
14. Lò sưởi: 暖炉 nuǎnlú
15. Lò sưởi bụng: 怀炉 huái lú
16. Lò sưởi chân: 脚炉 jiǎo lú
17. Lò sưởi điện: 电暖炉 diàn nuǎnlú
18. Máy hút bụi: 吸尘器 xīchénqì
19. Bàn là, bàn ủi: 熨斗 yùndǒu
20. Bàn ủi hơi nước: 蒸汽熨斗 zhēngqì yùndǒu
21. Máy là quần áo: 熨衣机 yùn yī jī
22. Giá hong quần áo: 晒衣架 shài yījià
23. Giá mắc áo: 衣架 yījià
24. Cái kẹp quần áo: 衣夹 yī jiā
25. Cái mắc áo: 衣钩 yī gōu
26. Cái sào phơi quần áo: 晒衣杆 shài yī gān
27. Dây phơi quần áo: 晒衣绳 shài yī shéng
28. Máy giặt: 洗衣机 xǐyījī
29. Nhiệt kế: 温度计 wēndùjì
30. Quạt để bàn: 台扇 tái shàn
Liên hệ học tiếng trung tại Đà Lạt:
Fanpage: Hán ngữ 193 - Học tiếng trung tại Đà Lạt
Sdt: 0963647738
Địa chỉ: 51 Nguyễn An Ninh - phường 6 - Đà Lạt (địa chỉ mới)
#hoctiengtrungtaidalat #hanngu193 #học_tiếng_trung_ở_đà_lạt #dạy_tiếng_trung_tại_đà_lạt #trung_tâm_tiếng_trung_tại_đà_lạt #học_tiếng_trung_tại_đà_lạt #tiengtrungdalat #hán_ngữ_193_tại_đà_lạt #trung_tâm_tiếng_trung_ở_đà_lạt #hoctiengtrung
0 nhận xét