Hỏi đường bằng tiếng trung
Từ vựng
Từ vựng chỉ địa điểm
- 医院 (yī yuàn) – Bệnh viện
- 学校 (xué xiào) – Trường học
- 超市 (chāo shì) – Siêu thị
- 公园 (gōng yuán) – Công viên
- 车站 (chē zhàn) – Bến xe
- 银行 (yín háng) – Ngân hàng
- 饭店 (fàn diàn) – Nhà hàng/Quán ăn
- 邮局 (yóu jú) – Bưu điện
- 书店 (shū diàn) – Hiệu sách
- 火车站 (huǒ chē zhàn) – Ga tàu hỏa
Từ vựng chỉ phương hướng
- 左边 (zuǒ biān) – Bên trái
- 右边 (yòu biān) – Bên phải
- 前面 (qián miàn) – Phía trước
- 后面 (hòu miàn) – Phía sau
- 这里 (zhè lǐ) – Ở đây
- 那里 (nà lǐ) – Ở kia
- 往 ( wǎng): hướng về
Cấu trúc thường gặp
- Cấu trúc: 往…走 (Wǎng … zǒu)
Nghĩa: Đi về phía ...
Cách dùng: Hướng dẫn phương hướng.
Ví dụ:
往前走。(Wǎng qián zǒu.) – Đi về phía trước.
往右边走。(Wǎng yòu biān zǒu.) – Đi về phía bên phải.
2.Cấu trúc: 在…的 + phương vị từ (Zài … de ...)
Nghĩa: Ở bên ... của ...
Cách dùng: Miêu tả vị trí của một địa điểm so với một địa điểm khác.
Ví dụ:
超市在银行的右边。(Chāo shì zài yín háng de yòu biān.)
Siêu thị ở bên phải của ngân hàng.
公园在学校的前面。(Gōng yuán zài xué xiào de qián miàn.)
Câu hỏi và câu trả lời thường gặp
Câu hỏi thường gặp:
- 请问,…在哪里? (Qǐng wèn, ... zài nǎ lǐ?) – Xin hỏi, ... ở đâu?
- 去…怎么走? (Qù ... zěn me zǒu?) – Đi đến ... thế nào?
- 离这里远吗? (Lí zhè lǐ yuǎn ma?) – Có xa đây không?
Câu trả lời:
- …在前面。 (... zài qián miàn.) – ... ở phía trước.
- 往左边走。 (Wǎng zuǒ biān zǒu.) – Đi về phía bên trái.
- 离这里很近。 (Lí zhè lǐ hěn jìn.) – Gần đây.
Hội thoại
A: 请问,超市在哪里?(Qǐng wèn, chāo shì zài nǎ lǐ?)
Xin hỏi, siêu thị ở đâu?
B: 超市在前面,你往前走大约五分钟就到了。(Chāo shì zài qián miàn, nǐ wǎng qián zǒu dà yuē wǔ fēn zhōng jiù dào le.)
Siêu thị ở phía trước, bạn đi thẳng khoảng 5 phút là đến.
A: 离这里远吗?(Lí zhè lǐ yuǎn ma?)
Có xa đây không?
B: 不远,很近。(Bù yuǎn, hěn jìn.)
Không xa, rất gần.
A: 好的,谢谢您!(Hǎo de, xiè xiè nín!)
Được rồi, cảm ơn bạn!
B: 不客气,祝您一路顺风!(Bù kè qì, zhù nín yí lù shùn fēng!)
Không có gì, chúc bạn đi đường thuận lợi!
Bài tập
Bài tập 1: Ghép từ với nghĩa
Ghép cột A (từ vựng) với cột B (nghĩa tiếng Việt).
Cột A | Cột B |
1. 医院 (yī yuàn) | A. Siêu thị |
2. 书店 (shū diàn) | B. Bệnh viện |
3. 公园 (gōng yuán) | C. Công viên |
4. 超市 (chāo shì) | D. Hiệu sách |
5. 车站 (chē zhàn) | E. Bến xe |
Đáp án:
1 - B, 2 - D, 3 - C, 4 - A, 5 - E
Bài tập 2: Dịch câu từ tiếng Việt sang tiếng Trung
- Xin hỏi, bưu điện ở đâu?
- Đi đến công viên như thế nào?
- Ngân hàng ở bên phải của siêu thị.
- Rẽ trái, sau đó đi thẳng.
- Nhà hàng có xa đây không?
Đáp án:
- 请问,邮局在哪里?(Qǐng wèn, yóu jú zài nǎ lǐ?)
- 去公园怎么走?(Qù gōng yuán zěn me zǒu?)
- 银行在超市的右边。(Yín háng zài chāo shì de yòu biān.)
- 往左拐,然后往前走。(Wǎng zuǒ guǎi, rán hòu wǎng qián zǒu.)
- 饭店离这里远吗?(Fàn diàn lí zhè lǐ yuǎn ma?)
Đăng ký học tiếng trung tại Đà Lạt:
Fanpage: Hán ngữ 193 - Học tiếng trung tại Đà Lạt
Sdt: 0963647738
Địa chỉ: 51 Nguyễn An Ninh - phường 6 - Đà Lạt (địa chỉ mới)
#hoctiengtrungtaidalat #hanngu193 #học_tiếng_trung_ở_đà_lạt #dạy_tiếng_trung_tại_đà_lạt #trung_tâm_tiếng_trung_tại_đà_lạt #học_tiếng_trung_tại_đà_lạt #tiengtrungdalat #hán_ngữ_193_tại_đà_lạt #trung_tâm_tiếng_trung_ở_đà_lạt #hoctiengtrung
0 nhận xét