Hỏi sức khỏe trong tiếng trung
Từ vựng
- 身体 (shēntǐ): Sức khỏe, cơ thể
- 怎么样 (zěnme yàng): Như thế nào
- 生病 (shēngbìng): Bị bệnh
- 感冒 (gǎnmào): Cảm cúm
- 发烧 (fāshāo): Sốt
- 咳嗽 (késou): Ho
- 痛 (tòng): Đau
- 医生 (yīshēng): Bác sĩ
- 药 (yào): Thuốc
- 休息 (xiūxi): Nghỉ ngơi
- 好多了 (hǎo duō le): Khá hơn nhiều
- 要 (yào): muốn/ cần/ phải
Ngữ pháp
- 怎么样" (Zěnme yàng - Như thế nào)
=> Được dùng để hỏi về tình trạng, trạng thái, hoặc cảm nhận của một người/vật.
Ví dụ:
你身体怎么样?(Nǐ shēntǐ zěnme yàng?)
Sức khỏe bạn thế nào?
天气怎么样?(Tiānqì zěnme yàng?)
Thời tiết thế nào?
- Chủ ngữ + 要 (yào) + Động từ
=> Được dùng để diễn tả:
- Ý định làm gì.
- Lời khuyên hoặc sự cần thiết phải làm gì.
Ví dụ:
我今天要去看医生。(Wǒ jīntiān yào qù kàn yīshēng.)
Hôm nay tôi phải đi khám bác sĩ.
你要多休息!(Nǐ yào duō xiūxi!)
Bạn cần nghỉ ngơi nhiều hơn!
Hội thoại
A: 你身体怎么样?(Nǐ shēntǐ zěnme yàng?)
Sức khỏe bạn thế nào?
B: 我感冒了,有点咳嗽。(Wǒ gǎnmào le, yǒudiǎn késou.)
Tôi bị cảm, hơi ho một chút.
A: 你吃药了吗?(Nǐ chī yào le ma?)
Bạn đã uống thuốc chưa?
B: 吃了,医生说要多休息。(Chī le, yīshēng shuō yào duō xiūxi.)
Tôi đã uống rồi, bác sĩ bảo cần nghỉ ngơi nhiều.
A: 你现在好些了吗?(Nǐ xiànzài hǎoxiē le ma?)
Bây giờ bạn khá hơn chưa?
B: 谢谢,我好多了!(Xièxiè, wǒ hǎo duō le!)
Cảm ơn, tôi khá hơn nhiều rồi!
A: 注意身体,别太累!
(Zhùyì shēntǐ, bié tài lèi!)
Chú ý sức khỏe, đừng làm việc quá sức!
Xem video bài giảng chi tiết ở đây: hoisuckhoetrongtiengtrung
Đăng ký học tiếng trung tại Đà Lạt:
Fanpage: Hán ngữ 193 - Học tiếng trung tại Đà Lạt
Sdt: 0963647738
Địa chỉ: 51 Nguyễn An Ninh - phường 6 - Đà Lạt (địa chỉ mới)
#hoctiengtrungtaidalat #hanngu193 #học_tiếng_trung_ở_đà_lạt #dạy_tiếng_trung_tại_đà_lạt #trung_tâm_tiếng_trung_tại_đà_lạt #học_tiếng_trung_tại_đà_lạt #tiengtrungdalat #hán_ngữ_193_tại_đà_lạt #trung_tâm_tiếng_trung_ở_đà_lạt #hoctiengtrung
0 nhận xét